Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 5/9/2002 (28/7/2002 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 2002 < 5 > Thứ Năm
 
Tháng Bảy (T)
28
Năm Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Thân
Ngày Bính Tý
Giờ Mậu Tý
Tiết Xử thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 2002
Ngày của năm (day of year): 248

Thông tin Trực ngày 5 tháng 9 năm 2002 (ngày 28 tháng 7 năm 2002 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 05/09/2002 (lịch vạn niên âm 28/07/2002)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/09/2002 (lịch âm ngày 28/07/2002)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 5/9/2002 (lịch âm ngày 28/7/2002)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 5/9/2002 (lịch âm ngày 28/07/2002)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 5/9/2002 (28/7/2002 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 5/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2002

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 5/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2002

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 5/9/2002 (28/7/2002 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2002

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
124/7

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
71/882

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2002

Tháng 1/2002 Tháng 2/2002 Tháng 3/2002 Tháng 4/2002 Tháng 5/2002 Tháng 6/2002 Tháng 7/2002 Tháng 8/2002 Tháng 9/2002 Tháng 10/2002 Tháng 11/2002 Tháng 12/2002

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 5/9/2002 (28/7/2002 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/09/2002 (28/07/2002 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/09/2002 (28/7/2002 âm lịch): tuần 1 tháng 9, tuần thứ 36 năm 2002; ngày của năm: 248 5 tháng 9 năm 2002 (ngày 28 tháng 7 năm 2002 âm lịch)