Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/1/0064 (30/11/63 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 64 < 6 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
30
Năm Quý Hợi
Tháng Giáp Tý
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 64
Ngày của năm (day of year): 6

Thông tin Trực ngày 6 tháng 1 năm 64 (ngày 30 tháng 11 năm 63 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 06/01/0064 (lịch vạn niên âm 30/11/63)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/01/0064 (lịch âm ngày 30/11/63)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Quan nhật: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/1/0064 (lịch âm ngày 30/11/63)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/1/0064 (lịch âm ngày 30/11/63)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/1/0064 (30/11/63 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/1/0064 (30/11/63 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/64

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
125/11

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30
71/1282

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24

31

25

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 64

Tháng 1/64 Tháng 2/64 Tháng 3/64 Tháng 4/64 Tháng 5/64 Tháng 6/64 Tháng 7/64 Tháng 8/64 Tháng 9/64 Tháng 10/64 Tháng 11/64 Tháng 12/64

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/1/0064 (30/11/63 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/01/0064 (30/11/63 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/01/0064 (30/11/63 âm lịch): tuần 1 tháng 1, tuần thứ 1 năm 64; ngày của năm: 6 6 tháng 1 năm 64 (ngày 30 tháng 11 năm 63 âm lịch)