Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/12/0094 (11/11/94 âm lịch)

Tháng: 10 11 12 13
Tháng 12 - 94 < 6 > Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
11
Năm Giáp Ngọ
Tháng Bính Tý
Ngày Giáp Tý
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 12; Tuần thứ 49 năm 94
Ngày của năm (day of year): 340

Thông tin Trực ngày 6 tháng 12 năm 94 (ngày 11 tháng 11 năm 94 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 06/12/0094 (lịch vạn niên âm 11/11/94)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/12/0094 (lịch âm ngày 11/11/94)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Quan nhật: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/12/0094 (lịch âm ngày 11/11/94)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/12/0094 (lịch âm ngày 11/11/94)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/12/0094 (11/11/94 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/12/0094 (11/11/94 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 12/94

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/11

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/12
272283

29

4

30

5

31

6

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 94

Tháng 1/94 Tháng 2/94 Tháng 3/94 Tháng 4/94 Tháng 5/94 Tháng 6/94 Tháng 7/94 Tháng 8/94 Tháng 9/94 Tháng 10/94 Tháng 11/94 Tháng 12/94

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/12/0094 (11/11/94 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/12/0094 (11/11/94 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/12/0094 (11/11/94 âm lịch): tuần 1 tháng 12, tuần thứ 49 năm 94; ngày của năm: 340 6 tháng 12 năm 94 (ngày 11 tháng 11 năm 94 âm lịch)