Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/2/1935 (4/1/1935 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 2 - 1935 < 6 > Thứ Tư
 
Tháng Giêng (Đ)
4
Năm Ất Hợi
Tháng Mậu Dần
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Liễu Đôi- Nam Định
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 1935
Ngày của năm (day of year): 37

Các ngày lễ khác trong ngày 6/2/1935 (4/1/1935 âm lịch)

- 95 năm Quốc khánh Liên Bang New Zealand (1840)

Thông tin Trực ngày 6 tháng 2 năm 1935 (ngày 4 tháng 1 năm 1935 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 06/02/1935 (lịch vạn niên âm 04/01/1935)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/02/1935 (lịch âm ngày 04/01/1935)

Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/2/1935 (lịch âm ngày 4/1/1935)

Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/2/1935 (lịch âm ngày 04/01/1935)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/2/1935 (4/1/1935 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1935

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/2/1935 (4/1/1935 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1935

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/12
22931/1

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1935

Tháng 1/1935 Tháng 2/1935 Tháng 3/1935 Tháng 4/1935 Tháng 5/1935 Tháng 6/1935 Tháng 7/1935 Tháng 8/1935 Tháng 9/1935 Tháng 10/1935 Tháng 11/1935 Tháng 12/1935

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/2/1935 (4/1/1935 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/02/1935 (04/01/1935 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/02/1935 (4/1/1935 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 6 năm 1935; ngày của năm: 37 6 tháng 2 năm 1935 (ngày 4 tháng 1 năm 1935 âm lịch)