Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/4/0092 (11/3/92 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 92 < 6 > Thứ Sáu
 
Tháng Ba (T)
11
Năm Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thìn
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 4; Tuần thứ 14 năm 92
Ngày của năm (day of year): 97

Thông tin Trực ngày 6 tháng 4 năm 92 (ngày 11 tháng 3 năm 92 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 06/04/0092 (lịch vạn niên âm 11/03/92)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/04/0092 (lịch âm ngày 11/03/92)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/4/0092 (lịch âm ngày 11/3/92)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/4/0092 (lịch âm ngày 11/03/92)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/4/0092 (11/3/92 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/4/0092 (11/3/92 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/92

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
16/3

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11
712813

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18
14191520

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25
21262227

23

28

24

29

25

1/4

26

2

27

3
284295

30

6

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 92

Tháng 1/92 Tháng 2/92 Tháng 3/92 Tháng 4/92 Tháng 5/92 Tháng 6/92 Tháng 7/92 Tháng 8/92 Tháng 9/92 Tháng 10/92 Tháng 11/92 Tháng 12/92

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/4/0092 (11/3/92 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/04/0092 (11/03/92 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/04/0092 (11/3/92 âm lịch): tuần 1 tháng 4, tuần thứ 14 năm 92; ngày của năm: 97 6 tháng 4 năm 92 (ngày 11 tháng 3 năm 92 âm lịch)