Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/7/2067 (25/5/2067 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 2067 < 6 > Thứ Tư
 
Tháng Năm (T)
25
Năm Đinh Hợi
Tháng Bính Ngọ
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Hạ chí
 
92 năm Quốc khánh Comoros (1975)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 2067
Ngày của năm (day of year): 187

Thông tin Trực ngày 6 tháng 7 năm 2067 (ngày 25 tháng 5 năm 2067 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 11/11/1940 (lịch vạn niên âm 25/05/2067)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/11/1940 (lịch âm ngày 25/05/2067)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Minh tinh: Tốt mọi việc
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/7/2067 (lịch âm ngày 25/5/2067)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/7/2067 (lịch âm ngày 25/05/2067)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/7/2067 (25/5/2067 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 6/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2067

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2067

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/7/2067 (25/5/2067 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/2067

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/5
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

1/6

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2067

Tháng 1/2067 Tháng 2/2067 Tháng 3/2067 Tháng 4/2067 Tháng 5/2067 Tháng 6/2067 Tháng 7/2067 Tháng 8/2067 Tháng 9/2067 Tháng 10/2067 Tháng 11/2067 Tháng 12/2067

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/7/2067 (25/5/2067 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/11/1940 (25/05/2067 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/11/1940 (25/5/2067 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 2067; ngày của năm: 187 6 tháng 7 năm 2067 (ngày 25 tháng 5 năm 2067 âm lịch)