Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/1/0099 (28/11/98 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 99 < 7 > Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (Đ)
28
Năm Mậu Tuất
Tháng Giáp Tý
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 99
Ngày của năm (day of year): 7

Thông tin Trực ngày 7 tháng 1 năm 99 (ngày 28 tháng 11 năm 98 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 07/01/0099 (lịch vạn niên âm 28/11/98)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/01/0099 (lịch âm ngày 28/11/98)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/1/0099 (lịch âm ngày 28/11/98)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/1/0099 (lịch âm ngày 28/11/98)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/1/0099 (28/11/98 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/1/0099 (28/11/98 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/99

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/11

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

30

10

1/12

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

31

22

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 99

Tháng 1/99 Tháng 2/99 Tháng 3/99 Tháng 4/99 Tháng 5/99 Tháng 6/99 Tháng 7/99 Tháng 8/99 Tháng 9/99 Tháng 10/99 Tháng 11/99 Tháng 12/99

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/1/0099 (28/11/98 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/01/0099 (28/11/98 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/01/0099 (28/11/98 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 99; ngày của năm: 7 7 tháng 1 năm 99 (ngày 28 tháng 11 năm 98 âm lịch)