Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/11/2004 (25/9/2004 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 2004 < 7 > Chủ Nhật
 
Tháng Chín (T)
25
Năm Giáp Thân
Tháng Giáp Tuất
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Lập đông
 
87 năm Cách mạng Tháng Mười Nga (1917)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 2004
Ngày của năm (day of year): 312

Thông tin Trực ngày 7 tháng 11 năm 2004 (ngày 25 tháng 9 năm 2004 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 07/11/2004 (lịch vạn niên âm 25/09/2004)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/11/2004 (lịch âm ngày 25/09/2004)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/11/2004 (lịch âm ngày 25/9/2004)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
:
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/11/2004 (lịch âm ngày 25/09/2004)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/11/2004 (25/9/2004 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 7/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2004

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2004

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/11/2004 (25/9/2004 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2004

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/9

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/10
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2004

Tháng 1/2004 Tháng 2/2004 Tháng 3/2004 Tháng 4/2004 Tháng 5/2004 Tháng 6/2004 Tháng 7/2004 Tháng 8/2004 Tháng 9/2004 Tháng 10/2004 Tháng 11/2004 Tháng 12/2004

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/11/2004 (25/9/2004 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/11/2004 (25/09/2004 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/11/2004 (25/9/2004 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 46 năm 2004; ngày của năm: 312 7 tháng 11 năm 2004 (ngày 25 tháng 9 năm 2004 âm lịch)