Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/9/1945 (2/8/1945 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 1945 < 7 > Thứ Sáu
 
Tháng Tám (Đ)
2
Năm Ất Dậu
Tháng Ất Dậu
Ngày Kỷ Mão
Giờ Giáp Tý
Tiết Xử thử
 
Hội Lăng Lê Văn Duyệt- TP Hồ Chí Minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 1945
Ngày của năm (day of year): 250

Thông tin Trực ngày 7 tháng 9 năm 1945 (ngày 2 tháng 8 năm 1945 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 07/09/1945 (lịch vạn niên âm 02/08/1945)

Sao Cang
Nên: Cắt áo may màn (sẽ có lộc hưởng).
Không nên: Chôn cất sẽ hạn trùng tang. Cưới vợ gả chồng đề phòng giá lạnh. Tranh đấu kiện tụng thường thất bại. Xây nhà dựng cửa sẽ mang họa sát con đầu. 10 hoặc 100 ngày sau mới gặp họa, ruộng đất cũng dần dần tiêu tán, nếu người có chức vị thì bị cách chức. Sao Cang mang Thất Sát Tinh, sinh con ngày này thường khó nuôi, lấy tên của Sao đặt tên cho con sẽ hóa thành điềm lành.
Ngoại lệ: Sao Cang trúng ngày Rằm là Diệt Một Nhật: nên kiêng cữ rượu, lập lò gốm hay lò nhuộm, làm công việc hành chính, kế thừa sự nghiệp, xuất hành đường thủy dễ gặp nạn tử biệt.
Sao Cang ở Hợi, Mùi, Mão thì trăm việc đều là việc tốt. Nhất là tại Mùi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/09/1945 (lịch âm ngày 02/08/1945)

Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/9/1945 (lịch âm ngày 2/8/1945)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/9/1945 (lịch âm ngày 02/08/1945)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/9/1945 (2/8/1945 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1945

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/9/1945 (2/8/1945 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1945

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
125/7226

3

27

4

28

5

29

6

1/8

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1945

Tháng 1/1945 Tháng 2/1945 Tháng 3/1945 Tháng 4/1945 Tháng 5/1945 Tháng 6/1945 Tháng 7/1945 Tháng 8/1945 Tháng 9/1945 Tháng 10/1945 Tháng 11/1945 Tháng 12/1945

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/9/1945 (2/8/1945 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/09/1945 (02/08/1945 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/09/1945 (2/8/1945 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 36 năm 1945; ngày của năm: 250 7 tháng 9 năm 1945 (ngày 2 tháng 8 năm 1945 âm lịch)