Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/1/2056 (15/12/1954 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 1955 < 8 > Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (Đ)
15
Năm Giáp Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Quốc khánh Quần đảo Bắc Mariana
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 1955
Ngày của năm (day of year): 8

Thông tin Trực ngày 8 tháng 1 năm 1955 (ngày 15 tháng 12 năm 1954 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 11/01/2056 (lịch vạn niên âm 15/12/1954)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/01/2056 (lịch âm ngày 15/12/1954)

Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/1/2056 (lịch âm ngày 15/12/1954)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/1/2056 (lịch âm ngày 15/12/1954)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/1/2056 (15/12/1954 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 8/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1955

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 8/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1955

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/1/2056 (15/12/1954 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1955

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
18/1229

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
22292330

24

1/1

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

31

8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1955

Tháng 1/1955 Tháng 2/1955 Tháng 3/1955 Tháng 4/1955 Tháng 5/1955 Tháng 6/1955 Tháng 7/1955 Tháng 8/1955 Tháng 9/1955 Tháng 10/1955 Tháng 11/1955 Tháng 12/1955

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/1/2056 (15/12/1954 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/01/2056 (15/12/1954 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/01/2056 (15/12/1954 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 1955; ngày của năm: 8 8 tháng 1 năm 1955 (ngày 15 tháng 12 năm 1954 âm lịch)