Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 8/1/2055 (11/12/2054 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 2055 < 8 > Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (Đ)
11
Năm Giáp Tuất
Tháng Đinh Sửu
Ngày Giáp Dần
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Quốc khánh Quần đảo Bắc Mariana
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 2055
Ngày của năm (day of year): 8

Thông tin Trực ngày 8 tháng 1 năm 2055 (ngày 11 tháng 12 năm 2054 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 08/01/2055 (lịch vạn niên âm 11/12/2054)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 08/01/2055 (lịch âm ngày 11/12/2054)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 8/1/2055 (lịch âm ngày 11/12/2054)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 8/1/2055 (lịch âm ngày 11/12/2054)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 8/1/2055 (11/12/2054 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 8/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2055

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 8/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2055

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 8/1/2055 (11/12/2054 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/2055

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/12
2536

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11
9121013

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18
16191720

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25
23262427

25

28

26

29

27

30

28

1/1

29

2
303314

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2055

Tháng 1/2055 Tháng 2/2055 Tháng 3/2055 Tháng 4/2055 Tháng 5/2055 Tháng 6/2055 Tháng 7/2055 Tháng 8/2055 Tháng 9/2055 Tháng 10/2055 Tháng 11/2055 Tháng 12/2055

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 8/1/2055 (11/12/2054 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 08/01/2055 (11/12/2054 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 08/01/2055 (11/12/2054 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 2055; ngày của năm: 8 8 tháng 1 năm 2055 (ngày 11 tháng 12 năm 2054 âm lịch)