Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/9/1995 (3/1/1989 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 2 - 1989 < 8 > Thứ Tư
 
Tháng Giêng (Đ)
3
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Bính Dần
Ngày Kỷ Hợi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập xuân
 
Mùng 3 Tết
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 1989
Ngày của năm (day of year): 39

Các ngày lễ khác trong ngày 22/9/1995 (3/1/1989 âm lịch)

- 48 năm Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước (1941)

Thông tin Trực ngày 8 tháng 2 năm 1989 (ngày 3 tháng 1 năm 1989 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 08/02/1989 (lịch vạn niên âm 03/01/1989)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 08/02/1989 (lịch âm ngày 03/01/1989)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Ngũ phú: Tốt mọi việc
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/9/1995 (lịch âm ngày 3/1/1989)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Địa phá: Không nên xây dựng
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/9/1995 (lịch âm ngày 03/01/1989)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/9/1995 (3/1/1989 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 8/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1989

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 8/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1989

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/9/1995 (3/1/1989 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1989

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/12

2

26

3

27
428529

6

1/1

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1989

Tháng 1/1989 Tháng 2/1989 Tháng 3/1989 Tháng 4/1989 Tháng 5/1989 Tháng 6/1989 Tháng 7/1989 Tháng 8/1989 Tháng 9/1989 Tháng 10/1989 Tháng 11/1989 Tháng 12/1989

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/9/1995 (3/1/1989 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 08/02/1989 (03/01/1989 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 08/02/1989 (3/1/1989 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 6 năm 1989; ngày của năm: 39 8 tháng 2 năm 1989 (ngày 3 tháng 1 năm 1989 âm lịch)