Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/1/0104 (24/11/103 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 104 < 9 > Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (T)
24
Năm Quý Mão
Tháng Giáp Tý
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 104
Ngày của năm (day of year): 9

Thông tin Trực ngày 9 tháng 1 năm 104 (ngày 24 tháng 11 năm 103 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 09/01/0104 (lịch vạn niên âm 24/11/103)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/01/0104 (lịch âm ngày 24/11/103)

Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/1/0104 (lịch âm ngày 24/11/103)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/1/0104 (lịch âm ngày 24/11/103)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/1/0104 (24/11/103 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/1/0104 (24/11/103 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/104

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/11

2

17

3

18

4

19

5

20
621722

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27
13281429

15

1/12

16

2

17

3

18

4

19

5
206217

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12
27132814

29

15

30

16

31

17

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 104

Tháng 1/104 Tháng 2/104 Tháng 3/104 Tháng 4/104 Tháng 5/104 Tháng 6/104 Tháng 7/104 Tháng 8/104 Tháng 9/104 Tháng 10/104 Tháng 11/104 Tháng 12/104

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/1/0104 (24/11/103 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/01/0104 (24/11/103 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/01/0104 (24/11/103 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 104; ngày của năm: 9 9 tháng 1 năm 104 (ngày 24 tháng 11 năm 103 âm lịch)