Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/1/0134 (27/11/133 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 134 < 9 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
27
Năm Quý Dậu
Tháng Giáp Tý
Ngày Qúy Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 134
Ngày của năm (day of year): 9

Thông tin Trực ngày 9 tháng 1 năm 134 (ngày 27 tháng 11 năm 133 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 09/01/0134 (lịch vạn niên âm 27/11/133)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/01/0134 (lịch âm ngày 27/11/133)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/1/0134 (lịch âm ngày 27/11/133)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/1/0134 (lịch âm ngày 27/11/133)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/1/0134 (27/11/133 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/1/0134 (27/11/133 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/134

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/11

2

20
321422

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27
10281129

12

30

13

1/12

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18
3119

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 134

Tháng 1/134 Tháng 2/134 Tháng 3/134 Tháng 4/134 Tháng 5/134 Tháng 6/134 Tháng 7/134 Tháng 8/134 Tháng 9/134 Tháng 10/134 Tháng 11/134 Tháng 12/134

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/1/0134 (27/11/133 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/01/0134 (27/11/133 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/01/0134 (27/11/133 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 134; ngày của năm: 9 9 tháng 1 năm 134 (ngày 27 tháng 11 năm 133 âm lịch)