Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/1/2053 (20/11/2052 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 2053 < 9 > Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (Đ)
20
Năm Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tý
Ngày Ất Tỵ
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
103 năm Ngày truyền thống học sinh, sinh viên VN (1950)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 2053
Ngày của năm (day of year): 9

Thông tin Trực ngày 9 tháng 1 năm 2053 (ngày 20 tháng 11 năm 2052 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 09/01/2053 (lịch vạn niên âm 20/11/2052)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/01/2053 (lịch âm ngày 20/11/2052)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/1/2053 (lịch âm ngày 20/11/2052)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/1/2053 (lịch âm ngày 20/11/2052)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/1/2053 (20/11/2052 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2053

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2053

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/1/2053 (20/11/2052 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/2053

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/11

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
18291930

20

1/12

21

2

22

3

23

4

24

5
256267

27

8

28

9

29

10

30

11

31

12

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2053

Tháng 1/2053 Tháng 2/2053 Tháng 3/2053 Tháng 4/2053 Tháng 5/2053 Tháng 6/2053 Tháng 7/2053 Tháng 8/2053 Tháng 9/2053 Tháng 10/2053 Tháng 11/2053 Tháng 12/2053

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/1/2053 (20/11/2052 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/01/2053 (20/11/2052 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/01/2053 (20/11/2052 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 2053; ngày của năm: 9 9 tháng 1 năm 2053 (ngày 20 tháng 11 năm 2052 âm lịch)