Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/1/0096 (26/11/95 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 96 < 9 > Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
26
Năm Ất Mùi
Tháng Mậu Tý
Ngày Qúy Mão
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 96
Ngày của năm (day of year): 9

Thông tin Trực ngày 9 tháng 1 năm 96 (ngày 26 tháng 11 năm 95 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 09/01/0096 (lịch vạn niên âm 26/11/95)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/01/0096 (lịch âm ngày 26/11/95)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/1/0096 (lịch âm ngày 26/11/95)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/1/0096 (lịch âm ngày 26/11/95)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/1/0096 (26/11/95 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/1/0096 (26/11/95 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/96

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/11
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

30

14

1/12

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
30173118

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 96

Tháng 1/96 Tháng 2/96 Tháng 3/96 Tháng 4/96 Tháng 5/96 Tháng 6/96 Tháng 7/96 Tháng 8/96 Tháng 9/96 Tháng 10/96 Tháng 11/96 Tháng 12/96

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/1/0096 (26/11/95 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/01/0096 (26/11/95 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/01/0096 (26/11/95 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 96; ngày của năm: 9 9 tháng 1 năm 96 (ngày 26 tháng 11 năm 95 âm lịch)