Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/11/0105 (16/10/105 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 105 < 9 > Chủ Nhật
 
Tháng Mười (Đ)
16
Năm Ất Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Ngày Ất Mùi
Giờ Bính Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 105
Ngày của năm (day of year): 313

Thông tin Trực ngày 9 tháng 11 năm 105 (ngày 16 tháng 10 năm 105 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 09/11/0105 (lịch vạn niên âm 16/10/105)

Sao Tâm
Nên: Làm việc gì cũng không hợp với Hung tú này.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều không thành, thứ nhất là xây nhà, cưới xin, chôn cất, đóng giường, tranh đấu kiện tụng.
Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, làm các việc nhỏ đều không nguy hại gì.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/11/0105 (lịch âm ngày 16/10/105)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/11/0105 (lịch âm ngày 16/10/105)

Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/11/0105 (lịch âm ngày 16/10/105)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/11/0105 (16/10/105 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/11/0105 (16/10/105 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/105

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
18/1029

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
22292330

24

1/11

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 105

Tháng 1/105 Tháng 2/105 Tháng 3/105 Tháng 4/105 Tháng 5/105 Tháng 6/105 Tháng 7/105 Tháng 8/105 Tháng 9/105 Tháng 10/105 Tháng 11/105 Tháng 12/105

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/11/0105 (16/10/105 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/11/0105 (16/10/105 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/11/0105 (16/10/105 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 105; ngày của năm: 313 9 tháng 11 năm 105 (ngày 16 tháng 10 năm 105 âm lịch)