Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/11/2053 (29/9/2053 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 2053 < 9 > Chủ Nhật
 
Tháng Chín (T)
29
Năm Quý Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Kỷ Dậu
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập đông
 
100 năm Quốc khánh Vương quốc Campuchia (1953)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 2053
Ngày của năm (day of year): 313

Thông tin Trực ngày 9 tháng 11 năm 2053 (ngày 29 tháng 9 năm 2053 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 09/11/2053 (lịch vạn niên âm 29/09/2053)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/11/2053 (lịch âm ngày 29/09/2053)

Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/11/2053 (lịch âm ngày 29/9/2053)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/11/2053 (lịch âm ngày 29/09/2053)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/11/2053 (29/9/2053 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2053

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2053

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/11/2053 (29/9/2053 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2053

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
121/9222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

1/10

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2053

Tháng 1/2053 Tháng 2/2053 Tháng 3/2053 Tháng 4/2053 Tháng 5/2053 Tháng 6/2053 Tháng 7/2053 Tháng 8/2053 Tháng 9/2053 Tháng 10/2053 Tháng 11/2053 Tháng 12/2053

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/11/2053 (29/9/2053 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/11/2053 (29/09/2053 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/11/2053 (29/9/2053 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 2053; ngày của năm: 313 9 tháng 11 năm 2053 (ngày 29 tháng 9 năm 2053 âm lịch)