Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/12/1955 (26/10/1955 âm lịch)

Tháng: 10 11 12 13
Tháng 12 - 1955 < 9 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười (Đ)
26
Năm Ất Mùi
Tháng Đinh Hợi
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Đại tuyết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 12; Tuần thứ 50 năm 1955
Ngày của năm (day of year): 343

Thông tin Trực ngày 9 tháng 12 năm 1955 (ngày 26 tháng 10 năm 1955 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 09/12/1955 (lịch vạn niên âm 26/10/1955)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/12/1955 (lịch âm ngày 26/10/1955)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/12/1955 (lịch âm ngày 26/10/1955)

Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/12/1955 (lịch âm ngày 26/10/1955)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/12/1955 (26/10/1955 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/12

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1955

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/12/1955 (26/10/1955 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 12/1955

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/10

2

19
320421

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26
10271128

12

29

13

30

14

1/11

15

2

16

3
174185

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10
24112512

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17
3118

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1955

Tháng 1/1955 Tháng 2/1955 Tháng 3/1955 Tháng 4/1955 Tháng 5/1955 Tháng 6/1955 Tháng 7/1955 Tháng 8/1955 Tháng 9/1955 Tháng 10/1955 Tháng 11/1955 Tháng 12/1955

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/12/1955 (26/10/1955 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/12/1955 (26/10/1955 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/12/1955 (26/10/1955 âm lịch): tuần 2 tháng 12, tuần thứ 50 năm 1955; ngày của năm: 343 9 tháng 12 năm 1955 (ngày 26 tháng 10 năm 1955 âm lịch)