Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/2/0065 (16/1/65 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 65 < 9 > Thứ Bảy
 
Tháng Giêng (Đ)
16
Năm Ất Sửu
Tháng Mậu Dần
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 65
Ngày của năm (day of year): 40

Thông tin Trực ngày 9 tháng 2 năm 65 (ngày 16 tháng 1 năm 65 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 09/02/0065 (lịch vạn niên âm 16/01/65)

Sao Nguy
Nên: Chôn cất được tốt, lót giường bình an.
Không nên: Xây nhà, dựng cửa, gác đòn đông, mở đường nước, đào kênh rạch, đi tàu thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu mọi việc đều được tốt, tại Dậu là tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: làm việc gì cũng được quý hiển.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/02/0065 (lịch âm ngày 16/01/65)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/2/0065 (lịch âm ngày 16/1/65)

Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/2/0065 (lịch âm ngày 16/01/65)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/2/0065 (16/1/65 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/2/0065 (16/1/65 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/65

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/1
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
2330241/2

25

2

26

3

27

4

28

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 65

Tháng 1/65 Tháng 2/65 Tháng 3/65 Tháng 4/65 Tháng 5/65 Tháng 6/65 Tháng 7/65 Tháng 8/65 Tháng 9/65 Tháng 10/65 Tháng 11/65 Tháng 12/65

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/2/0065 (16/1/65 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/02/0065 (16/01/65 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/02/0065 (16/1/65 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 6 năm 65; ngày của năm: 40 9 tháng 2 năm 65 (ngày 16 tháng 1 năm 65 âm lịch)