Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/4/0065 (16/3/65 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 65 < 9 > Thứ Ba
 
Tháng Ba (Đ)
16
Năm Ất Sửu
Tháng Canh Thìn
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Thanh minh
 
Hội Đền Đô- Từ Sơn, Bắc Ninh: từ 14- 16/3 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 65
Ngày của năm (day of year): 99

Các ngày lễ khác trong ngày 9/4/0065 (16/3/65 âm lịch)

- Lễ hội Gò Tháp- Tháp Mười- Đồng Tháp: từ 14- 16/3 âm lịch

Thông tin Trực ngày 9 tháng 4 năm 65 (ngày 16 tháng 3 năm 65 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 09/04/0065 (lịch vạn niên âm 16/03/65)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/04/0065 (lịch âm ngày 16/03/65)

Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/4/0065 (lịch âm ngày 16/3/65)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Thiên địa chuyển sát: Không nên động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/4/0065 (lịch âm ngày 16/03/65)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/4/0065 (16/3/65 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/4/0065 (16/3/65 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/65

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/3

2

9

3

10

4

11

5

12
613714

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19
13201421

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26
20272128

22

29

23

30

24

1/3N

25

2

26

3
274285

29

6

30

7

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 65

Tháng 1/65 Tháng 2/65 Tháng 3/65 Tháng 4/65 Tháng 5/65 Tháng 6/65 Tháng 7/65 Tháng 8/65 Tháng 9/65 Tháng 10/65 Tháng 11/65 Tháng 12/65

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/4/0065 (16/3/65 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/04/0065 (16/03/65 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/04/0065 (16/3/65 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 65; ngày của năm: 99 9 tháng 4 năm 65 (ngày 16 tháng 3 năm 65 âm lịch)