Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/7/0110 (5/6/110 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 110 < 9 > Thứ Ba
 
Tháng Sáu (T)
5
Năm Canh Tuất
Tháng Qúy Mùi
Ngày Mậu Ngọ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Hạ chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 110
Ngày của năm (day of year): 190

Thông tin Trực ngày 9 tháng 7 năm 110 (ngày 5 tháng 6 năm 110 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 09/07/0110 (lịch vạn niên âm 05/06/110)

Sao Tỉnh
Nên: Nhiều việc thực hiện đều tốt như: xây nhà cất nóc, dựng cửa, mở đường nước, đào kênh rạch, đào giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền, đi tàu.
Không nên: Chôn cất làm mồ mả, sửa sang phần mộ, làm sanh phần, làm thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, mọi việc đều như ý.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/07/0110 (lịch âm ngày 05/06/110)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Minh tinh: Tốt mọi việc
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/7/0110 (lịch âm ngày 5/6/110)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Thiên địa chuyển sát: Không nên động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/7/0110 (lịch âm ngày 05/06/110)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/7/0110 (5/6/110 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/7/0110 (5/6/110 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/110

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/5

2

28

3

29

4

30

5

1/6
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 110

Tháng 1/110 Tháng 2/110 Tháng 3/110 Tháng 4/110 Tháng 5/110 Tháng 6/110 Tháng 7/110 Tháng 8/110 Tháng 9/110 Tháng 10/110 Tháng 11/110 Tháng 12/110

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/7/0110 (5/6/110 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/07/0110 (05/06/110 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/07/0110 (5/6/110 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 110; ngày của năm: 190 9 tháng 7 năm 110 (ngày 5 tháng 6 năm 110 âm lịch)