XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Dần 0

-2 -1 1 2
  Mục lục:
Tháng 1 - 1 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (Đ)
19
Năm Canh Dần
Tháng Mậu Tý
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/11

2

20
321422

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27
10281129

12

30

13

1/12

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18
3119
THÁNG 2/1
T2T3T4T5T6T7CN
120/12

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

30

12

1/1

13

2
143154

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9
21102211

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16
28172918
THÁNG 3/1
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/1

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
1330141/2

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6
207218

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13
27142815

29

16

30

17

31

18
THÁNG 4/1
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20
321422

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27
10281129

12

1/3

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19
THÁNG 5/1
T2T3T4T5T6T7CN
120/3221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

30

12

1/4

13

2

14

3
154165

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10
22112312

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17
29183019

31

20
THÁNG 6/1
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/4

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/5

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21
THÁNG 7/1
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/5

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

1/6
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
3123
THÁNG 8/1
T2T3T4T5T6T7CN
124/6

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
73081/7

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24
THÁNG 9/1
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/7

2

26

3

27
428529

6

1/8

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 10/1
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8
227328

4

29

5

1/9

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
30263127
THÁNG 11/1
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/9

2

29

3

30

4

1/10

5

2
6374

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9
13101411

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16
20172118

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23
27242825

29

26

30

27
THÁNG 12/1
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/10

2

29

3

1/11
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Lịch âm 0: năm Canh Dần

Tên năm: Thực Quả Chi Hầu- Khỉ ăn hoa quả
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Thạch Lựu Mộc- Cây thạch lựu