Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Tý 100

98 99 101 102
Tháng 1 - 100 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
3
Năm Kỷ Hợi
Tháng Đinh Sửu
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 100
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/100
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/12

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

30

29

1/1

30

2

31

3
THÁNG 2/100
T2T3T4T5T6T7CN
14/125

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/2
292
THÁNG 3/100
T2T3T4T5T6T7CN
13/2

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
281/3292

30

3

31

4
THÁNG 4/100
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/3

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
25292630

27

1/4

28

2

29

3

30

4
THÁNG 5/100
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/4
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

30

27

1/5

28

2

29

3
304315
THÁNG 6/100
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/5

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

1/5N

26

2
273284

29

5

30

6
THÁNG 7/100
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/5N

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/6
252263

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8
THÁNG 8/100
T2T3T4T5T6T7CN
19/6210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/7

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9
THÁNG 9/100
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/7

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

1/8

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10
THÁNG 10/100
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/8

2

12
313414

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19
10201121

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26
17271828

19

29

20

30

21

1/9

22

2

23

3
244255

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10
3111
THÁNG 11/100
T2T3T4T5T6T7CN
112/9

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

1/10

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
28102911

30

12
THÁNG 12/100
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/10

2

14

3

15

4

16
517618

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23
12241325

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30
191/11202

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7
268279

28

10

29

11

30

12

31

13

Lịch vạn niên phong thủy năm 100: năm Canh Tý

Tên năm: Lương Thượng Chi Thử- Chuột trên xà
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Bích Thượng Thổ- Đất trên vách