Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 4/7/0100 (10/5/100 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 100 < 4 > Thứ Bảy
 
Tháng Năm nhuận (T)
10
Năm Canh Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Ngày Tân Dậu
Giờ Mậu Tý
Tiết Hạ chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 7; Tuần thứ 27 năm 100
Ngày của năm (day of year): 186

Thông tin Trực ngày 4 tháng 7 năm 100 (ngày 10 tháng 5 năm 100 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 04/07/0100 (lịch vạn niên âm 10/05/100)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 04/07/0100 (lịch âm ngày 10/05/100)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 4/7/0100 (lịch âm ngày 10/5/100)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 4/7/0100 (lịch âm ngày 10/05/100)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 4/7/0100 (10/5/100 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 4/7/0100 (10/5/100 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/100

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/5N

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/6
252263

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 100

Tháng 1/100 Tháng 2/100 Tháng 3/100 Tháng 4/100 Tháng 5/100 Tháng 6/100 Tháng 7/100 Tháng 8/100 Tháng 9/100 Tháng 10/100 Tháng 11/100 Tháng 12/100

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 4/7/0100 (10/5/100 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 04/07/0100 (10/05/100 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 04/07/0100 (10/5/100 âm lịch): tuần 1 tháng 7, tuần thứ 27 năm 100; ngày của năm: 186 4 tháng 7 năm 100 (ngày 10 tháng 5 năm 100 âm lịch)