Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Ngọ 1006

1004 1005 1007 1008
  Mục lục:
Tháng 1 - 1006 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
29
Năm Ất Tỵ
Tháng Mậu Tý
Ngày Qúy Dậu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1006
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1006
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/11

2

30

3

1/12

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 2/1006
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/1
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28
THÁNG 3/1006
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/1
21/232

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
30293130
THÁNG 4/1006
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/3

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

1/4
THÁNG 5/1006
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/4

2

3

3

4
4556

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11
11121213

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18
18191920

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25
25262627

27

28

28

29

29

30

30

1/5

31

2
THÁNG 6/1006
T2T3T4T5T6T7CN
13/524

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

1/6
292303
THÁNG 7/1006
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/6

2

5

3

6

4

7

5

8
69710

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15
13161417

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22
20232124

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29
2730281/7

29

2

30

3

31

4
THÁNG 8/1006
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/7

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

1/8

27

2

28

3

29

4

30

5
316
THÁNG 9/1006
T2T3T4T5T6T7CN
17/8

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12
713814

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19
14201521

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26
21272228

23

29

24

30

25

1/9

26

2

27

3
284295

30

6
THÁNG 10/1006
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/9

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/10
262273

28

4

29

5

30

6

31

7
THÁNG 11/1006
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/10
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
231/11242

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7
308
THÁNG 12/1006
T2T3T4T5T6T7CN
19/11

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
21292230

23

1/12

24

2

25

3

26

4

27

5
286297

30

8

31

9

Lịch âm 1006: năm Bính Ngọ

Tên năm: Hành Lộ Chi Mã- Ngựa chạy trên đường
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Thiên Hà Thủy- Nước trên trời