Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Mùi 1019

1017 1018 1020 1021
  Mục lục:
Tháng 1 - 1019 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (Đ)
23
Năm Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tý
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1019
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1019
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/11

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/12
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
3123
THÁNG 2/1019
T2T3T4T5T6T7CN
124/12

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
73081/1

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
2821
THÁNG 3/1019
T2T3T4T5T6T7CN
122/1

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

1/2

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22

31

23
THÁNG 4/1019
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/2

2

25

3

26
427528

6

29

7

30

8

1/3

9

2

10

3
114125

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10
18111912

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17
25182619

27

20

28

21

29

22

30

23
THÁNG 5/1019
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/3
225326

4

27

5

28

6

29

7

1/4

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
30243125
THÁNG 6/1019
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/4

2

27

3

28

4

29

5

30
61/572

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25
THÁNG 7/1019
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/5

2

27

3

28
42951/6

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 8/1019
T2T3T4T5T6T7CN
128/6229

3

1/7

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29
THÁNG 9/1019
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/7

2

1/8

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29
THÁNG 10/1019
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/9

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30
311/10
THÁNG 11/1019
T2T3T4T5T6T7CN
12/10

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7
7889

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14
14151516

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21
21222223

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28
2829291/11

30

2
THÁNG 12/1019
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/11

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

30

29

1/12

30

2

31

3

Lịch âm 1019: năm Kỷ Mùi

Tên năm: Thảo Dã Chi Dương- Dê đồng cỏ
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Thiên Thượng Hỏa- Lửa trên trời