Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Đinh Hợi 1047

1045 1046 1048 1049
  Mục lục:
Tháng 1 - 1047 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (Đ)
3
Năm Bính Tuất
Tháng Tân Sửu
Ngày Mậu Thân
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1047
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1047
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/12

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

30

29

1/1

30

2
313
THÁNG 2/1047
T2T3T4T5T6T7CN
14/1

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/2
282
THÁNG 3/1047
T2T3T4T5T6T7CN
13/2

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
2830291/3

30

2

31

3
THÁNG 4/1047
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/3

2

5

3

6
4758

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13
11141215

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20
18211922

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27
25282629

27

30

28

1/4

29

2

30

3
THÁNG 5/1047
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/4
2536

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11
9121013

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18
16191720

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25
23262427

25

28

26

29

27

1/5

28

2

29

3
304315
THÁNG 6/1047
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/5

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/6
272283

29

4

30

5
THÁNG 7/1047
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/6

2

7

3

8
49510

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15
11161217

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22
18231924

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29
251/7262

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7
THÁNG 8/1047
T2T3T4T5T6T7CN
18/729

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
22292330

24

1/8

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

31

8
THÁNG 9/1047
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/8

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

1/9

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9
THÁNG 10/1047
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/9

2

11
312413

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18
10191120

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25
17261827

19

28

20

29

21

30

22

1/10

23

2
243254

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9
3110
THÁNG 11/1047
T2T3T4T5T6T7CN
111/10

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/11
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11
THÁNG 12/1047
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/11

2

13

3

14

4

15
516617

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22
12231324

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29
191/12202

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7
268279

28

10

29

11

30

12

31

13

Lịch âm 1047: năm Đinh Hợi

Tên năm: Quá Sơn Chi Trư- Lợn qua núi
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Ốc Thượng Thổ- Đất trên nóc nhà