Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Dần 1086

1084 1085 1087 1088
  Mục lục:
Tháng 1 - 1086 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (Đ)
14
Năm Ất Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Qúy Dậu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1086
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1086
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/12

2

15
316417

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22
10231124

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29
1730181/1

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6
247258

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13
3114
THÁNG 2/1086
T2T3T4T5T6T7CN
115/1

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20
721822

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27
14281529

16

1/2

17

2

18

3

19

4

20

5
216227

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12
2813
THÁNG 3/1086
T2T3T4T5T6T7CN
114/2

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19
720821

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26
14271528

16

29

17

30

18

1/3

19

2

20

3
214225

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10
28112912

30

13

31

14
THÁNG 4/1086
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/3

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

1/3N

17

2
183194

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9
25102611

27

12

28

13

29

14

30

15
THÁNG 5/1086
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/3N
217318

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23
9241025

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/4
162173

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8
2392410

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15
30163117
THÁNG 6/1086
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/4

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
1330141/5

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6
207218

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13
27142815

29

16

30

17
THÁNG 7/1086
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/5

2

19

3

20
421522

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27
11281229

13

1/6

14

2

15

3

16

4

17

5
186197

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12
25132614

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 8/1086
T2T3T4T5T6T7CN
120/6221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

30

12

1/7

13

2

14

3
154165

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10
22112312

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17
29183019

31

20
THÁNG 9/1086
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/7

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/8
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20
THÁNG 10/1086
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/8

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
101/9112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21
3122
THÁNG 11/1086
T2T3T4T5T6T7CN
123/9

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
729830

9

1/10

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22
THÁNG 12/1086
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/10

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/11

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23

Lịch âm 1086: năm Bính Dần

Tên năm: Sơn Lâm Chi Hổ- Hổ trong rừng
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Lư Trung Hỏa- Lửa trong lò