Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Tý 1144

1142 1143 1145 1146
  Mục lục:
Tháng 1 - 1144 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
25
Năm Quý Hợi
Tháng Giáp Tý
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1144
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1144
T2T3T4T5T6T7CN
125/11226

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/12
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25
THÁNG 2/1144
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/12

2

27

3

28

4

29
51/162

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25
THÁNG 3/1144
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/1

2

27

3

28
429530

6

1/2

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 4/1144
T2T3T4T5T6T7CN
127/2228

3

29

4

30

5

1/3

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026
THÁNG 5/1144
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/3

2

28

3

29

4

30

5

1/4
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27
THÁNG 6/1144
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/4

2

29
31/542

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 7/1144
T2T3T4T5T6T7CN
129/5230

3

1/6

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29
THÁNG 8/1144
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/7

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

1/8

31

2
THÁNG 9/1144
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/8
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

30

29

1/9
302
THÁNG 10/1144
T2T3T4T5T6T7CN
13/9

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
281/10292

30

3

31

4
THÁNG 11/1144
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/10

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
25292630

27

1/11

28

2

29

3

30

4
THÁNG 12/1144
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/11
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

1/12

27

2

28

3

29

4
305316

Lịch âm 1144: năm Giáp Tý

Tên năm: Ốc Thượng Chi Thử- Chuột ở nóc nhà
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Hải Trung Kim- Vàng dưới biển