Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Mùi 1163

1161 1162 1164 1165
  Mục lục:
Tháng 1 - 1163 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (T)
25
Năm Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1163
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1163
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/11

2

26

3

27

4

28
52961/12

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 2/1163
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/12
228329

4

30

5

1/1

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24
THÁNG 3/1163
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/1
226327

4

28

5

29

6

30

7

1/2

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
30243125
THÁNG 4/1163
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/2

2

27

3

28

4

29

5

1/3
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26
THÁNG 5/1163
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/3

2

28

3

29
43051/4

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 6/1163
T2T3T4T5T6T7CN
128/4229

3

30

4

1/5

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25
29263027
THÁNG 7/1163
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/5

2

29

3

1/6

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826

29

27

30

28

31

29
THÁNG 8/1163
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/6

2

1/7
3243

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8
1091110

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15
17161817

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22
24232524

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29
311/8
THÁNG 9/1163
T2T3T4T5T6T7CN
12/8

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7
7889

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14
14151516

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21
21222223

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28
28292930

30

1/9
THÁNG 10/1163
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/9

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

29

1/10

30

2

31

3
THÁNG 11/1163
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/10
2536

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11
9121013

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18
16191720

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25
23262427

25

28

26

29

27

30

28

1/11

29

2
303
THÁNG 12/1163
T2T3T4T5T6T7CN
14/11

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/12
282293

30

4

31

5

Lịch âm 1163: năm Quý Mùi

Tên năm: Quần Nội Chi Dương- Dê trong đàn
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Dương Liễu Mộc- Cây dương liễu