Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Dần 1218

1216 1217 1219 1220
  Mục lục:
Tháng 1 - 1218 1 Thứ Hai
 
Tháng Chạp (T)
3
Năm Đinh Sửu
Tháng Qúy Sửu
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1218
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1218
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/12

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
2729281/1

29

2

30

3

31

4
THÁNG 2/1218
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/1

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

30

27

1/2

28

2
THÁNG 3/1218
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/2

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

1/3

29

2

30

3
314
THÁNG 4/1218
T2T3T4T5T6T7CN
15/3

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10
711812

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17
14181519

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24
21252226

23

27

24

28

25

29

26

1/4

27

2
283294

30

5
THÁNG 5/1218
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/4

2

7

3

8

4

9
510611

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16
12171318

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23
19242025

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30
261/5272

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 6/1218
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/5
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
2329241/6

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307
THÁNG 7/1218
T2T3T4T5T6T7CN
18/6

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

30

24

1/7

25

2

26

3

27

4
285296

30

7

31

8
THÁNG 8/1218
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/7

2

10

3

11
412513

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18
11191220

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25
18261927

20

28

21

29

22

30

23

1/8

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9
THÁNG 9/1218
T2T3T4T5T6T7CN
110/8211

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16
817918

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23
15241625

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/9
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010
THÁNG 10/1218
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/9

2

12

3

13

4

14

5

15
616717

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22
13231424

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29
2030211/10

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6
277288

29

9

30

10

31

11
THÁNG 11/1218
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/10

2

13
314415

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20
10211122

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27
17281829

19

30

20

1/11

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
THÁNG 12/1218
T2T3T4T5T6T7CN
112/11213

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18
819920

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25
15261627

17

28

18

29

19

1/12

20

2

21

3
224235

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10
29113012

31

13

Lịch âm 1218: năm Mậu Dần

Tên năm: Quá Sơn Chi Hổ- Hổ qua rừng
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Thành Đầu Thổ- Đất trên thành