Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Tỵ 1281

1279 1280 1282 1283
  Mục lục:
Tháng 1 - 1281 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
10
Năm Canh Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1281
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1281
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/12

2

11

3

12
413514

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19
11201221

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26
18271928

20

29

21

30

22

1/1

23

2

24

3
254265

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10
THÁNG 2/1281
T2T3T4T5T6T7CN
111/1212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

1/2

21

2
223234

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9
THÁNG 3/1281
T2T3T4T5T6T7CN
110/2211

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16
817918

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23
15241625

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30
221/3232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309

31

10
THÁNG 4/1281
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/3

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
1929201/4

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11
THÁNG 5/1281
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/4

2

13
314415

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20
10211122

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27
17281829

19

1/5

20

2

21

3

22

4

23

5
246257

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12
3113
THÁNG 6/1281
T2T3T4T5T6T7CN
114/5

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19
720821

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26
14271528

16

29

17

30

18

1/6

19

2

20

3
214225

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10
28112912

30

13
THÁNG 7/1281
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/6

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

1/6N

18

2
193204

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9
26102711

28

12

29

13

30

14

31

15
THÁNG 8/1281
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/6N
217318

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23
9241025

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30
161/7172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
30153116
THÁNG 9/1281
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/7

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
1329141/8

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6
207218

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13
27142815

29

16

30

17
THÁNG 10/1281
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/8

2

19

3

20
421522

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27
11281229

13

30

14

1/9

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 11/1281
T2T3T4T5T6T7CN
119/9220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

30

13

1/10

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
29173018
THÁNG 12/1281
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/10

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30
131/11142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18

31

19

Lịch âm 1281: năm Tân Tỵ

Tên năm: Đông Tàng Chi Xà- Rắn ngủ đông
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Bạch Lạp Kim- Vàng trong nến rắn