XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Sửu 13025

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 13025 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (T)
5
Năm Giáp Tý
Tháng Đinh Sửu
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 13025
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/13025
T2T3T4T5T6T7CN
15/1226

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

1/1

27

2

28

3
294305

31

6
THÁNG 2/13025
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/1

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

1/2

25

2
263274

28

5
THÁNG 3/13025
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/2

2

7

3

8

4

9
510611

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16
12171318

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23
19242025

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30
261/3272

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 4/13025
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/3
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
2329241/4

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307
THÁNG 5/13025
T2T3T4T5T6T7CN
18/4

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

30

24

1/5

25

2

26

3

27

4
285296

30

7

31

8
THÁNG 6/13025
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/5

2

10

3

11
412513

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18
11191220

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25
18261927

20

28

21

29

22

1/6

23

2

24

3
254265

27

6

28

7

29

8

30

9
THÁNG 7/13025
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/6
211312

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17
9181019

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24
16251726

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/7
232243

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8
3093110
THÁNG 8/13025
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/7

2

12

3

13

4

14

5

15
616717

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22
13231424

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29
2030211/8

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6
277288

29

9

30

10

31

11
THÁNG 9/13025
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/8

2

13
314415

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20
10211122

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27
17281829

19

1/9

20

2

21

3

22

4

23

5
246257

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12
THÁNG 10/13025
T2T3T4T5T6T7CN
113/9214

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19
820921

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26
15271628

17

29

18

30

19

1/10

20

2

21

3
224235

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10
29113012

31

13
THÁNG 11/13025
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/10

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/11
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13
THÁNG 12/13025
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/11

2

15
316417

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22
10231124

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29
171/12182

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7
248259

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14
3115

Lịch âm 13025: năm Ất Sửu

Tên năm: Hải Nội Chi Ngưu- Trâu trong biển
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Hải Trung Kim- Vàng dưới biển