XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Ngọ 13042

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 13042 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (T)
13
Năm Tân Tỵ
Tháng Tân Sửu
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 13042
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/13042
T2T3T4T5T6T7CN
113/12214

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19
820921

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26
15271628

17

29

18

1/1

19

2

20

3

21

4
225236

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11
29123013

31

14
THÁNG 2/13042
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/1

2

16

3

17

4

18
519620

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25
12261327

14

28

15

29

16

30

17

1/2

18

2
193204

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9
26102711

28

12
THÁNG 3/13042
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/2

2

14

3

15

4

16
517618

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23
12241325

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/2N
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13

31

14
THÁNG 4/13042
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/2N
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
161/3172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
3015
THÁNG 5/13042
T2T3T4T5T6T7CN
116/3

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21
722823

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28
14291530

16

1/4

17

2

18

3

19

4

20

5
216227

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12
28132914

30

15

31

16
THÁNG 6/13042
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/4

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

30

15

1/5

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16
THÁNG 7/13042
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/5
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

1/6

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
30173118
THÁNG 8/13042
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/6

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30
131/7142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18

31

19
THÁNG 9/13042
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/7

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
10291130

12

1/8

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19
THÁNG 10/13042
T2T3T4T5T6T7CN
120/8221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

30

12

1/9

13

2

14

3
154165

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10
22112312

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17
29183019

31

20
THÁNG 11/13042
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/9

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/10

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21
THÁNG 12/13042
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/10

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30
101/11112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21
3122

Lịch âm 13042: năm Nhâm Ngọ

Tên năm: Quân Trung Chi Mã- Ngựa chiến
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Dương Liễu Mộc- Cây dương liễu