Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Thìn 1316

1314 1315 1317 1318
  Mục lục:
Tháng 1 - 1316 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (T)
6
Năm Ất Mão
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1316
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1316
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/12

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
2429251/1

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6
317
THÁNG 2/1316
T2T3T4T5T6T7CN
18/1

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

30

24

1/2

25

2

26

3

27

4
285296
THÁNG 3/1316
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/2

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

1/3

25

2

26

3
274285

29

6

30

7

31

8
THÁNG 4/1316
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/3

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/4
242253

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8
THÁNG 5/1316
T2T3T4T5T6T7CN
19/4210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
221/5232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309

31

10
THÁNG 6/1316
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/5

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
1929201/6

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11
THÁNG 7/1316
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/6

2

13
314415

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20
10211122

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27
17281829

19

30

20

1/7

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
3112
THÁNG 8/1316
T2T3T4T5T6T7CN
113/7

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

30

19

1/8

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
28102911

30

12

31

13
THÁNG 9/1316
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/8

2

15

3

16
417518

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23
11241225

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/9
182193

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8
2592610

27

11

28

12

29

13

30

14
THÁNG 10/1316
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/9
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
1630171/10

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6
237248

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13
30143115
THÁNG 11/1316
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/10

2

17

3

18

4

19

5

20
621722

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27
13281429

15

30

16

1/11

17

2

18

3

19

4
205216

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11
27122813

29

14

30

15
THÁNG 12/1316
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/11

2

17

3

18
419520

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25
11261227

13

28

14

29

15

1/12

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17

Lịch âm 1316: năm Bính Thìn

Tên năm: Thiên Thượng Chi Long- Rồng trên trời
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Sa Trung Thổ- Đất lẫn trong cát