Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Thân 1356

1354 1355 1357 1358
  Mục lục:
Tháng 1 - 1356 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
29
Năm Ất Mùi
Tháng Mậu Tý
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1356
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1356
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/11
23031/12

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
30283129
THÁNG 2/1356
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/12

2

1/1

3

2

4

3

5

4
6576

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11
13121413

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18
20192120

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25
27262827

29

28
THÁNG 3/1356
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/1

2

30

3

1/2

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 4/1356
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/3
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
3030
THÁNG 5/1356
T2T3T4T5T6T7CN
11/4

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

1/5

31

2
THÁNG 6/1356
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/5

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

30

29

1/6

30

2
THÁNG 7/1356
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/6
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

1/7

29

2
303314
THÁNG 8/1356
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/7

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/8
272283

29

4

30

5

31

6
THÁNG 9/1356
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/8

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
2430251/9

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6
THÁNG 10/1356
T2T3T4T5T6T7CN
17/928

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

1/10

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

31

8
THÁNG 11/1356
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/10

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

30

23

1/11

24

2

25

3
264275

28

6

29

7

30

8
THÁNG 12/1356
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/11

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

1/12

23

2
243254

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9
3110

Lịch âm 1356: năm Bính Thân

Tên năm: Sơn Thượng Chi Hầu- Khỉ trên núi
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Sơn Hạ Hỏa- Lửa dưới chân núi