Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Tuất 1358

1356 1357 1359 1360
Tháng 1 - 1358 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (T)
21
Năm Đinh Dậu
Tháng Nhâm Tý
Ngày Tân Dậu
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1358
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1358
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/11

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

1/12

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21

31

22
THÁNG 2/1358
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/1
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20
THÁNG 3/1358
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/1

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
101/2112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21
3122
THÁNG 4/1358
T2T3T4T5T6T7CN
123/2

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
729830

9

1/3

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22
THÁNG 5/1358
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/3

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/4

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 6/1358
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/4
225326

4

27

5

28

6

29

7

1/5

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
3024
THÁNG 7/1358
T2T3T4T5T6T7CN
125/5

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30
71/682

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24

31

25
THÁNG 8/1358
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/6

2

27

3

28
42951/7

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 9/1358
T2T3T4T5T6T7CN
128/7229

3

30

4

1/8

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25
29263027
THÁNG 10/1358
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/8

2

29

3

1/9

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826

29

27

30

28

31

29
THÁNG 11/1358
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/9

2

1/10
3243

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8
1091110

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15
17161817

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22
24232524

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29
THÁNG 12/1358
T2T3T4T5T6T7CN
11/1122

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
29293030

31

1/12

Lịch vạn niên phong thủy năm 1358: năm Mậu Tuất

Tên năm: Tiến Sơn Chi Cẩu- Chó vào núi
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Bình Địa Mộc- Cây ở đồng bằng