Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Dần 138

136 137 139 140
  Mục lục:
Tháng 1 - 138 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (T)
3
Năm Đinh Sửu
Tháng Qúy Sửu
Ngày Bính Tý
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 138
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/138
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/12

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

1/1

29

2

30

3

31

4
THÁNG 2/138
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/1
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

30

27

1/2

28

2
THÁNG 3/138
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/2
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

1/3

29

2
303314
THÁNG 4/138
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/3

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30
271/4282

29

3

30

4
THÁNG 5/138
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/4

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/5

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 6/138
T2T3T4T5T6T7CN
17/528

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

30

25

1/5N

26

2

27

3

28

4
295306
THÁNG 7/138
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/5N

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

1/6

25

2

26

3
274285

29

6

30

7

31

8
THÁNG 8/138
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/6

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/7
242253

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8
319
THÁNG 9/138
T2T3T4T5T6T7CN
110/7

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15
716817

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22
14231524

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29
2130221/8

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9
THÁNG 10/138
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/8

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

1/9

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10

31

11
THÁNG 11/138
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/9
213314

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19
9201021

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26
16271728

18

29

19

30

20

1/10

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
3011
THÁNG 12/138
T2T3T4T5T6T7CN
112/10

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/11
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

31

12

Lịch âm 138: năm Mậu Dần

Tên năm: Quá Sơn Chi Hổ- Hổ qua rừng
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Thành Đầu Thổ- Đất trên thành