Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Tuất 1382

1380 1381 1383 1384
  Mục lục:
Tháng 1 - 1382 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
17
Năm Tân Dậu
Tháng Tân Sửu
Ngày Đinh Mão
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1382
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1382
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/12

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

30

15

1/1

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 2/1382
T2T3T4T5T6T7CN
118/1219

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24
825926

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/2
152163

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8
2292310

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15
THÁNG 3/1382
T2T3T4T5T6T7CN
116/2217

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22
823924

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29
1530161/3

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6
227238

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13
29143015

31

16
THÁNG 4/1382
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/3

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

1/4

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17
THÁNG 5/1382
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/4

2

19
320421

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26
10271128

12

29

13

30

14

1/4N

15

2

16

3
174185

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10
24112512

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17
3118
THÁNG 6/1382
T2T3T4T5T6T7CN
119/4N

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24
725826

9

27

10

28

11

29

12

1/5

13

2
143154

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9
21102211

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16
28172918

30

19
THÁNG 7/1382
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/5

2

21

3

22

4

23
524625

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/6
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20

31

21
THÁNG 8/1382
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/6
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
930101/7

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20
30213122
THÁNG 9/1382
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/7

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

1/8

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23
THÁNG 10/1382
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/8

2

25

3

26
427528

6

29

7

30

8

1/9

9

2

10

3
114125

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10
18111912

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17
25182619

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24
THÁNG 11/1382
T2T3T4T5T6T7CN
125/9226

3

27

4

28

5

29

6

1/10

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025
THÁNG 12/1382
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/10

2

27

3

28

4

29

5

30
61/1172

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25

31

26

Lịch âm 1382: năm Nhâm Tuất

Tên năm: Cố Gia Chi Khuyển- Chó về nhà
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Đại Hải Thủy- Nước đại dương