Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Thìn 1388

1386 1387 1389 1390
  Mục lục:
Tháng 1 - 1388 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
22
Năm Đinh Mão
Tháng Nhâm Tý
Ngày Mậu Tuất
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1388
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1388
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/11

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/12
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 2/1388
T2T3T4T5T6T7CN
123/12224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
81/192

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
2922
THÁNG 3/1388
T2T3T4T5T6T7CN
123/1

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
729830

9

1/2

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22

31

23
THÁNG 4/1388
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/2

2

25

3

26
427528

6

29

7

1/3

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24
THÁNG 5/1388
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3
226327

4

28

5

29

6

1/4

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
30253126
THÁNG 6/1388
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/4

2

28

3

29

4

30

5

1/5
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26
THÁNG 7/1388
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/5

2

28

3

29
41/652

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7
118129

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14
18151916

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21
25222623

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 8/1388
T2T3T4T5T6T7CN
129/6230

3

1/7

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29
THÁNG 9/1388
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/8

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

30
THÁNG 10/1388
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/9

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

1/10
312
THÁNG 11/1388
T2T3T4T5T6T7CN
13/10

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
2830291/11

30

2
THÁNG 12/1388
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/11

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

30

29

1/12

30

2

31

3

Lịch âm 1388: năm Mậu Thìn

Tên năm: Thanh Ôn Chi Long- Rồng trong sạch, ôn hoà
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Đại Lâm Mộc- Cây trong rừng lớn