Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Ngọ 1426

1424 1425 1427 1428
  Mục lục:
Tháng 1 - 1426 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
23
Năm Ất Tỵ
Tháng Mậu Tý
Ngày Mậu Ngọ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1426
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1426
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/11

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/12

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 2/1426
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/12
225326

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/1
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21
THÁNG 3/1426
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/1
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
91/2102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
30223123
THÁNG 4/1426
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/2

2

25

3

26

4

27

5

28
629730

8

1/3

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23
THÁNG 5/1426
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/3

2

25

3

26
427528

6

29

7

1/4

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 6/1426
T2T3T4T5T6T7CN
126/4227

3

28

4

29

5

30

6

1/5

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025
THÁNG 7/1426
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/5

2

27

3

28

4

29

5

1/6
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27
THÁNG 8/1426
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/6

2

29
31/742

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
3129
THÁNG 9/1426
T2T3T4T5T6T7CN
130/7

2

1/8

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29
THÁNG 10/1426
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/9

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

30

31

1/10
THÁNG 11/1426
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/11
302
THÁNG 12/1426
T2T3T4T5T6T7CN
13/11

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
2830291/12

30

2

31

3

Lịch âm 1426: năm Bính Ngọ

Tên năm: Hành Lộ Chi Mã- Ngựa chạy trên đường
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Thiên Hà Thủy- Nước trên trời