Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Ngọ 1438

1436 1437 1439 1440
  Mục lục:
Tháng 1 - 1438 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
6
Năm Đinh Tỵ
Tháng Qúy Sửu
Ngày Tân Dậu
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1438
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1438
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/12

2

7

3

8
49510

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15
11161217

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22
18231924

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29
2530261/1

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 2/1438
T2T3T4T5T6T7CN
17/128

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

1/2

25

2

26

3

27

4

28

5
THÁNG 3/1438
T2T3T4T5T6T7CN
16/227

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12
813914

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19
15201621

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26
22272328

24

29

25

30

26

1/3

27

2

28

3
294305

31

6
THÁNG 4/1438
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/3

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

1/4

25

2
263274

28

5

29

6

30

7
THÁNG 5/1438
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/4

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30
241/5252

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7
318
THÁNG 6/1438
T2T3T4T5T6T7CN
19/5

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
2129221/6

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9
THÁNG 7/1438
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/6

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

30

22

1/7

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9

31

10
THÁNG 8/1438
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/7
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

30

21

1/8

22

2
233244

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9
30103111
THÁNG 9/1438
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/8

2

13

3

14

4

15

5

16
617718

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23
13241425

15

26

16

27

17

28

18

29

19

1/9
202213

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8
2792810

29

11

30

12
THÁNG 10/1438
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/9

2

14

3

15
416517

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22
11231224

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29
1830191/10

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13
THÁNG 11/1438
T2T3T4T5T6T7CN
114/10215

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20
821922

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27
15281629

17

1/11

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
29133014
THÁNG 12/1438
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/11

2

16

3

17

4

18

5

19
620721

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26
13271428

15

29

16

30

17

1/12

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14

31

15

Lịch âm 1438: năm Mậu Ngọ

Tên năm: Cứu Nội Chi Mã- Ngựa trong chuồng
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Thiên Thượng Hỏa- Lửa trên trời