Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Thìn 1508

1506 1507 1509 1510
  Mục lục:
Tháng 1 - 1508 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (T)
29
Năm Đinh Mão
Tháng Nhâm Tý
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1508
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1508
T2T3T4T5T6T7CN
129/1121/12

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6
8798

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13
15141615

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20
22212322

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27
29283029

31

30
THÁNG 2/1508
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/1

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29
THÁNG 3/1508
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/1

2

1/2

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29

31

1/3
THÁNG 4/1508
T2T3T4T5T6T7CN
12/323

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8
89910

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15
15161617

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22
22232324

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29
2930301/4
THÁNG 5/1508
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/4

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

30

30

1/5

31

2
THÁNG 6/1508
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/5

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

1/6

29

2

30

3
THÁNG 7/1508
T2T3T4T5T6T7CN
14/625

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/7
292303

31

4
THÁNG 8/1508
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/7

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
261/8272

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 9/1508
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/8
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
23292430

25

1/9

26

2

27

3

28

4

29

5
306
THÁNG 10/1508
T2T3T4T5T6T7CN
17/9

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12
713814

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19
14201521

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26
21272228

23

29

24

1/10

25

2

26

3

27

4
285296

30

7

31

8
THÁNG 11/1508
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/10

2

10

3

11
412513

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18
11191220

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25
18261927

20

28

21

29

22

30

23

1/11

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8
THÁNG 12/1508
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/11
210311

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16
9171018

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23
16241725

18

26

19

27

20

28

21

29

22

1/12
232243

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8
3093110

Lịch âm 1508: năm Mậu Thìn

Tên năm: Thanh Ôn Chi Long- Rồng trong sạch, ôn hoà
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Đại Lâm Mộc- Cây trong rừng lớn