Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Hợi 1515

1513 1514 1516 1517
  Mục lục:
Tháng 1 - 1515 1 Thứ Hai
 
Tháng Chạp (Đ)
17
Năm Giáp Tuất
Tháng Đinh Sửu
Ngày Ất Tỵ
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1515
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1515
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/12

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
13291430

15

1/1

16

2

17

3

18

4

19

5
206217

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12
27132814

29

15

30

16

31

17
THÁNG 2/1515
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/1

2

19
320421

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26
10271128

12

29

13

30

14

1/2

15

2

16

3
174185

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10
24112512

26

13

27

14

28

15
THÁNG 3/1515
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/2

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

1/3

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
3117
THÁNG 4/1515
T2T3T4T5T6T7CN
118/3

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30
141/4152

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7
218229

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14
28152916

30

17
THÁNG 5/1515
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/4

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
12291330

14

1/4N

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 6/1515
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/4N
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

1/5

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
3019
THÁNG 7/1515
T2T3T4T5T6T7CN
120/5

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

1/6

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

31

21
THÁNG 8/1515
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/6

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/7
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 9/1515
T2T3T4T5T6T7CN
123/7224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
81/892

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023
THÁNG 10/1515
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/8

2

25

3

26

4

27

5

28
62971/9

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 11/1515
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/9

2

27
328429

5

30

6

1/10

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 12/1515
T2T3T4T5T6T7CN
126/10227

3

28

4

29

5

1/11

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27

Lịch âm 1515: năm Ất Hợi

Tên năm: Quá Vãng Chi Trư- Lợn hay đi
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Sơn Đầu Hỏa- Lửa trên núi