Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Thân 1548

1546 1547 1549 1550
  Mục lục:
Tháng 1 - 1548 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (Đ)
21
Năm Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tý
Ngày Mậu Tuất
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1548
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1548
T2T3T4T5T6T7CN
121/11

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

30

11

1/12

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

31

21
THÁNG 2/1548
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/12

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/1

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21
THÁNG 3/1548
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/1

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30
101/2112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21
3122
THÁNG 4/1548
T2T3T4T5T6T7CN
123/2

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
72981/3

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23
THÁNG 5/1548
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/3

2

25

3

26

4

27
528629

7

30

8

1/4

9

2

10

3

11

4
125136

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11
19122013

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18
26192720

28

21

29

22

30

23

31

24
THÁNG 6/1548
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/4
226327

4

28

5

29

6

1/5

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
3025
THÁNG 7/1548
T2T3T4T5T6T7CN
126/5

2

27

3

28

4

29

5

1/6

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26

31

27
THÁNG 8/1548
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/6

2

29

3

30
41/752

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7
118129

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14
18151916

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21
25222623

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 9/1548
T2T3T4T5T6T7CN
129/721/8

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6
8798

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13
15141615

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20
22212322

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27
29283029
THÁNG 10/1548
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/8

2

1/9

3

2

4

3

5

4
6576

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11
13121413

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18
20192120

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25
27262827

29

28

30

29

31

1/10
THÁNG 11/1548
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

30

30

1/11
THÁNG 12/1548
T2T3T4T5T6T7CN
12/1123

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8
89910

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15
15161617

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22
22232324

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29
2930301/12

31

2

Lịch âm 1548: năm Mậu Thân

Tên năm: Độc Lập Chi Hầu- Khỉ độc thân
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Đại Dịch Thổ- Đất thuộc 1 khu lớn