Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Đinh Dậu 157

155 156 158 159
  Mục lục:
Tháng 1 - 157 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (T)
3
Năm Bính Thân
Tháng Tân Sửu
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 157
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/157
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/12
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

1/1

29

2
303314
THÁNG 2/157
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/1

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30
271/2282
THÁNG 3/157
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/2

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
2729281/3

29

2

30

3

31

4
THÁNG 4/157
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/3

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

1/4

27

2

28

3

29

4

30

5
THÁNG 5/157
T2T3T4T5T6T7CN
16/427

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12
813914

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19
15201621

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26
22272328

24

29

25

30

26

1/5

27

2

28

3
294305

31

6
THÁNG 6/157
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/5

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

1/5N

25

2
263274

28

5

29

6

30

7
THÁNG 7/157
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/5N

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30
241/6252

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7
318
THÁNG 8/157
T2T3T4T5T6T7CN
19/6

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
2129221/7

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9

31

10
THÁNG 9/157
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/7

2

12

3

13
414515

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20
11211222

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27
18281929

20

30

21

1/8

22

2

23

3

24

4
255266

27

7

28

8

29

9

30

10
THÁNG 10/157
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/8
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

30

21

1/9

22

2
233244

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9
30103111
THÁNG 11/157
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/9

2

13

3

14

4

15

5

16
617718

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23
13241425

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30
201/10212

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7
278289

29

10

30

11
THÁNG 12/157
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/10

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
1829191/11

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Lịch âm 157: năm Đinh Dậu

Tên năm: Độc Lập Chi Kê- Gà độc thân
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Sơn Hạ Hỏa- Lửa dưới chân núi