Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Đinh Dậu 1597

1595 1596 1598 1599
  Mục lục:
Tháng 1 - 1597 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
14
Năm Bính Thân
Tháng Canh Tý
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1597
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1597
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/11

2

15

3

16
417518

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23
11241225

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30
181/12192

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7
258269

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14
THÁNG 2/1597
T2T3T4T5T6T7CN
115/12216

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21
822923

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28
1529161/1

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6
227238

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13
THÁNG 3/1597
T2T3T4T5T6T7CN
114/1215

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20
821922

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27
15281629

17

30

18

1/2

19

2

20

3

21

4
225236

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11
29123013

31

14
THÁNG 4/1597
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/2

2

16

3

17

4

18
519620

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25
12261327

14

28

15

29

16

1/3

17

2

18

3
194205

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10
26112712

28

13

29

14

30

15
THÁNG 5/1597
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/3

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/4
172183

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8
2492510

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15
3116
THÁNG 6/1597
T2T3T4T5T6T7CN
117/4

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22
723824

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29
1430151/5

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6
217228

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13
28142915

30

16
THÁNG 7/1597
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/5

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

1/6

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 8/1597
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/6
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

30

13

1/7

14

2

15

3
164175

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10
23112412

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17
30183119
THÁNG 9/1597
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/7

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

1/8

12

2
133144

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9
20102111

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16
27172818

29

19

30

20
THÁNG 10/1597
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/8

2

22

3

23
424525

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30
111/9122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21
THÁNG 11/1597
T2T3T4T5T6T7CN
122/9223

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28
82991/10

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022
THÁNG 12/1597
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/10

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

30

9

1/11

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22

31

23

Lịch âm 1597: năm Đinh Dậu

Tên năm: Độc Lập Chi Kê- Gà độc thân
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Sơn Hạ Hỏa- Lửa dưới chân núi