Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Ngọ 1642

1640 1641 1643 1644
  Mục lục:
Tháng 1 - 1642 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (T)
1
Năm Tân Tỵ
Tháng Tân Sửu
Ngày Nhâm Dần
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1642
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1642
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/12

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

1/1

31

2
THÁNG 2/1642
T2T3T4T5T6T7CN
13/124

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30
THÁNG 3/1642
T2T3T4T5T6T7CN
11/222

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
2929301/3

31

2
THÁNG 4/1642
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/3

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

30

29

1/4

30

2
THÁNG 5/1642
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/4

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

1/5

29

2

30

3
314
THÁNG 6/1642
T2T3T4T5T6T7CN
15/5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10
711812

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17
14181519

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24
21252226

23

27

24

28

25

29

26

30

27

1/6
282293

30

4
THÁNG 7/1642
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/6

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
2630271/7

28

2

29

3

30

4

31

5
THÁNG 8/1642
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/7
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

1/8

26

2

27

3

28

4

29

5
306317
THÁNG 9/1642
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/8

2

9

3

10

4

11

5

12
613714

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19
13201421

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26
20272128

22

29

23

30

24

1/9

25

2

26

3
274285

29

6

30

7
THÁNG 10/1642
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/9

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/10
252263

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8
THÁNG 11/1642
T2T3T4T5T6T7CN
19/10210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
221/11232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309
THÁNG 12/1642
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/11

2

11

3

12

4

13

5

14
615716

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21
13221423

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28
20292130

22

1/11N

23

2

24

3

25

4

26

5
276287

29

8

30

9

31

10

Lịch âm 1642: năm Nhâm Ngọ

Tên năm: Quân Trung Chi Mã- Ngựa chiến
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Dương Liễu Mộc- Cây dương liễu