Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Ngọ 1714

1712 1713 1715 1716
  Mục lục:
Tháng 1 - 1714 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (Đ)
16
Năm Quý Tỵ
Tháng Giáp Tý
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1714
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1714
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/11

2

17

3

18

4

19

5

20
621722

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27
13281429

15

30

16

1/12

17

2

18

3

19

4
205216

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11
27122813

29

14

30

15

31

16
THÁNG 2/1714
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/12

2

18
319420

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25
10261127

12

28

13

29

14

1/1

15

2

16

3
174185

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10
24112512

26

13

27

14

28

15
THÁNG 3/1714
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/1

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/2
172183

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8
2492510

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15
3116
THÁNG 4/1714
T2T3T4T5T6T7CN
117/2

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22
723824

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29
141/3152

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7
218229

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14
28152916

30

17
THÁNG 5/1714
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/3

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
12291330

14

1/4

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 6/1714
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/4
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

1/5

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
3019
THÁNG 7/1714
T2T3T4T5T6T7CN
120/5

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

1/6

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

31

21
THÁNG 8/1714
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/6

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/7
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 9/1714
T2T3T4T5T6T7CN
123/7224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
83091/8

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022
THÁNG 10/1714
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/8

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

1/9

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23

31

24
THÁNG 11/1714
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/9

2

26
327428

5

29

6

30

7

1/10

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
THÁNG 12/1714
T2T3T4T5T6T7CN
125/10226

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/11
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25

Lịch âm 1714: năm Giáp Ngọ

Tên năm: Vân Trung Chi Mã- Ngựa trong mây
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Sa Trung Kim- Vàng trong cát